CÁC LOẠI CHẤT ĐỐT BIOMASS PHỔ BIẾN CHO LÒ HƠI TẠI VIỆT NAM

Xu hướng chuyển đổi xanh và giảm phát thải carbon, các doanh nghiệp tại Việt Nam đang dần thay thế nhiên liệu truyền thống (than, dầu) bằng nhiên liệu sinh khối – Biomass Fuel.

4 loại nhiên liệu biomass phổ biến nhất được sử dụng tại Việt Nam:

1. Viên nén gỗ (Wood Pellet)

  • Nguồn nguyên liệu: mùn cưa, dăm bào, gỗ cao su, gỗ tràm.
  • Nhiệt trị: 4.200 – 4.600 kcal/kg
  • Độ ẩm: <10%
  • Độ tro: <2%
✅ Ưu điểm: cháy ổn định, ít tro, các nhà máy lựa chọn nhiều, sản lượng xuất khẩu Hàn Quốc Và Nhật Bản nhiều.
Viên nén gỗ (wood pellet) và cách đóng gói

2. Viên nén trấu (Rice Husk Pellet)

  • Nguồn nguyên liệu: vỏ trấu từ các nhà máy xay xát.
  • Nhiệt trị: 3.600 – 4.000 kcal/kg
  • Độ ẩm: <12%
  • Độ tro: 12–18%
    ✅ Ưu điểm: giá thấp, nguồn cung dồi dào tại Đồng bằng sông Cửu Long.
Viên nén trấu (rice husk pellet) cách đóng gói

3. Bã vỏ điều (Cashew Shell Biomass)

  • Nguồn nguyên liệu: vỏ điều sau ép dầu.
  • Nhiệt trị: >4.600 kcal/kg
  • Độ ẩm: <12%
  • Độ tro: <3%
    ✅ Ưu điểm: sinh nhiệt mạnh, giá cạnh tranh hơn viên nén gỗ, nguồn cung ổn định quanh năm.
Bã điều và cách đóng gói vận chuyển

4. Củi băm (Wood Chips)

  • Nguồn nguyên liệu: củi tràm, cao su, bìa gỗ, gốc cây, cành cây.
  • Nhiệt trị: 3.800 – 4.200 kcal/kg
  • Độ ẩm: 30–50%
    ✅ Ưu điểm: giá rẻ, phù hợp cho lò ghi xích và lò tầng sôi công suất lớn.
Củi băm dăm gỗ khu vực Đồng Nai, Bình Dương, Việt Nam

Kết luận:

Tùy theo loại lò hơi, yêu cầu nhiệt và ngân sách nhiên liệu, doanh nghiệp có thể lựa chọn loại biomass phù hợp nhất.